로고 이미지

고정 헤더 영역

글 제목

메뉴 레이어

로고 이미지

메뉴 리스트

  • 홈 [Home]
  • 공지사항 [Thông báo]
  • 소개 [Giới thiệu]
  • ES CONSULTING
    • 한국어 학원 컨설팅 [Tư vấn về trung tâm]
      • 설립 관련 [Hồ sơ thành lập]
      • 운영 관련 [Hệ thống vận hành]
    • 한국 유학 [Du học Hàn Quốc]
      • 상담 관련 [Tư vấn du học]
      • 일상 관련 [Thông tin về đời sống]
    • 한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]
      • 좋은 글 [Lời hay ý đẹp]
      • 영화 명대사 [Lời thoại trong phim]
      • 기타 [Khác]
    • 한국어 학습 [Tài liệu học tiếng Hàn]
      • 한국어 능력 시험 [TOPIK]
      • TOPIK 말하기 [Thi nói TOPIK]
      • OPIc 기반 말하기 [Luyện nói OPIc cơ bản]
      • 쉐도잉 [Shadowing tiếng Hàn]
      • 2,000 단어 [2000 từ vựng tiếng Hàn]
      • 중급 문법 [Ngữ pháp trung cấp tiếng Hàn]
      • 초급 강의 [Bài giảng tiếng Hàn sơ cấp]
      • 초급 단어 [Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp]
      • 초급 말하기 [Luyện nói tiếng Hàn sơ cấp]
      • 유아용 학습 자료 [Tài liệu học tập cho bé]
    • 학생 교류 [Giao lưu cùng HSSV]
      • 달랏 [Đà Lạt]

검색 레이어

로고 이미지

검색 영역

컨텐츠 검색

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]

  • 빈센조 ㅣVincenzo ㅣVincenzo (2021) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 어느 날 우리 집 현관으로 멸망이 들어왔다 ㅣMột Ngày Nọ Kẻ Hủy Diệt Gõ Cửa Nhà TôiㅣDoom at Your Service (2021) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 로맨스는 별책부록 ㅣPhụ Lục Tình Yêu ㅣRomance is a Bonus Book (2019) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 경이로운 소문 ㅣNghệ Thuật Săn Quỷ Và Nấu Mì ㅣThe Uncanny Counter (2020/2021) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 주토피아 ㅣPhi Vụ Động Trời ㅣZootopia (2016) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 청춘기록 ㅣKí Sự Thanh Xuân ㅣRecord of Youth (2020) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 미드나잇 인 파리 ㅣNửa Đêm Ở Paris ㅣMidnight in Paris (2011) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 라이브 ㅣCuộc Sống ㅣLive (2018) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 이태원 클라쓰 ㅣTầng Lớp Itaewon ㅣItaewon Class (2020) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 수상한 파트너 ㅣĐối Tác Đáng Ngờ ㅣSuspicious Partner (2017) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 사랑의 온도 ㅣNhiệt Độ Tình Yêu ㅣTemperature of Love (2017) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

  • 별에서 온 그대 ㅣVì Sao Đưa Anh Tới ㅣMy Love from the Star (2013/2014) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.14 by Hihyen_H

빈센조 ㅣVincenzo ㅣVincenzo (2021) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 빈센조 ㅣVincenzo ㅣVincenzo (2021) Vincenzo (TV series) - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2021 South Korean television series Vincenzo (Korean: 빈센조; RR: Binsenjo) is a 2021 South Korean television series starring Song Joong-ki as the title character alongside Jeon Y en.wikip..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:48

어느 날 우리 집 현관으로 멸망이 들어왔다 ㅣMột Ngày Nọ Kẻ Hủy Diệt Gõ Cửa Nhà TôiㅣDoom at Your Service (2021) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 어느 날 우리 집 현관으로 멸망이 들어왔다 ㅣMột Ngày Nọ Kẻ Hủy Diệt Gõ Cửa Nhà TôiㅣDoom at Your Service (2021) Doom at Your Service - Wikipedia 2021 South Korean television series Doom at Your ServicePromotional posterAlso known asDoom[1]Hangul어느 날 우리 집 현관으로 멸망이 들어왔다 GenreCreated bytvN[3]Written byIm Me-a-riDirected byKwon Young-ilStarrin..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:51

로맨스는 별책부록 ㅣPhụ Lục Tình Yêu ㅣRomance is a Bonus Book (2019) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 로맨스는 별책부록 ㅣPhụ Lục Tình Yêu ㅣRomance is a Bonus Book (2019) Romance Is a Bonus Book - Wikipedia 2019 South Korean television series Romance Is a Bonus Book[1] (Korean: 로맨스는 별책부록; RR: Romaenseuneun Byeolchaekburok) is a 2019 South Korean television series starring Lee Na-young and Lee Jong-suk.[2][3] It aired from Januar..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:51

경이로운 소문 ㅣNghệ Thuật Săn Quỷ Và Nấu Mì ㅣThe Uncanny Counter (2020/2021) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 경이로운 소문 ㅣNghệ Thuật Săn Quỷ Và Nấu Mì ㅣThe Uncanny Counter (2020/2021) The Uncanny Counter - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2020 South Korean television series The Uncanny CounterPromotional posterHangul경이로운 소문Revised RomanizationGyeong-iroun SomunLiterallyAmazing So Mu..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:50

주토피아 ㅣPhi Vụ Động Trời ㅣZootopia (2016) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 주토피아 ㅣPhi Vụ Động Trời ㅣZootopia (2016) Zootopia - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2016 computer animated film by Walt Disney Animation Studios This article is about the film. For the zoo and safari park in Denmark, see Givskud Zoo. For the theme park attraction in S en...

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:50

청춘기록 ㅣKí Sự Thanh Xuân ㅣRecord of Youth (2020) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 청춘기록 ㅣKí Sự Thanh Xuân ㅣRecord of Youth (2020) Record of Youth - Wikipedia 2020 South Korean television series Record of Youth (Hangul: 청춘기록, Hanja: 青春紀錄, RR: Cheongchun-girok) is a South Korean television series starring Park Bo-gum, Park So-dam, Byeon Woo-seok and Kwon Soo-hyun.[1][2] It aired on tvN from Septem en.wi..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:50

미드나잇 인 파리 ㅣNửa Đêm Ở Paris ㅣMidnight in Paris (2011) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 미드나잇 인 파리 ㅣNửa Đêm Ở Paris ㅣMidnight in Paris (2011) Midnight in Paris - Wikipedia 2011 film by Woody Allen Midnight in Paris is a 2011 fantasy comedy film written and directed by Woody Allen. Set in Paris, the film follows Gil Pender (Owen Wilson), a screenwriter, who is forced to confront the shortcomings of his relat..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:49

라이브 ㅣCuộc Sống ㅣLive (2018) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 라이브 ㅣCuộc Sống ㅣLive (2018) Live (South Korean TV series) - Wikipedia 2018 South Korean television series Live (Korean: 라이브; RR: Laibeu) is a 2018 South Korean television series starring Jung Yu-mi, Lee Kwang-soo, Bae Sung-woo and Bae Jong-ok. It aired on tvN from March 10 to May 6, 2018 every Saturday and Sunday at en...

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:49

이태원 클라쓰 ㅣTầng Lớp Itaewon ㅣItaewon Class (2020) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 이태원 클라쓰 ㅣTầng Lớp Itaewon ㅣItaewon Class (2020) Itaewon Class - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2020 South Korean television series Itaewon ClassPromotional posterHangul이태원 클라쓰Hanja梨泰院 클라쓰 GenreDramaBased onItaewon Classby Gwang JinDeveloped byKim Do-soo f en.wikipedia.o..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:49

수상한 파트너 ㅣĐối Tác Đáng Ngờ ㅣSuspicious Partner (2017) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 수상한 파트너 ㅣĐối Tác Đáng Ngờ ㅣSuspicious Partner (2017) Suspicious Partner - Wikipedia 2017 South Korean television series Suspicious Partner[4] (Korean: 수상한 파트너; RR: Susanghan Pateuneo) is a 2017 South Korean television series starring Ji Chang-wook and Nam Ji-hyun, with Choi Tae-joon and Kwon Nara. It aired on SBS from M..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:48

사랑의 온도 ㅣNhiệt Độ Tình Yêu ㅣTemperature of Love (2017) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 사랑의 온도 ㅣNhiệt Độ Tình Yêu ㅣTemperature of Love (2017) Temperature of Love - Wikipedia 2017 South Korean Television series Temperature of Love[2] (Korean: 사랑의 온도; RR: Sarangui Ondo) is a 2017 South Korean television series written by Ha Myung-hee and starring Seo Hyun-jin, Yang Se-jong, Kim Jae-wook and Jo Bo-ah. It is b..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:48

별에서 온 그대 ㅣVì Sao Đưa Anh Tới ㅣMy Love from the Star (2013/2014) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 별에서 온 그대 ㅣVì Sao Đưa Anh Tới ㅣMy Love from the Star (2013/2014) My Love from the Star - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2013–14 South Korean television series My Love from the Star (Korean: 별에서 온 그대; RR: Byeoreseo On Geudae; MR: Pyŏresŏ On Kŭdae; lit. You Who Came from t..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 14. 22:47

추가 정보

인기글

페이징

이전
1 2 3 4 5 6 ··· 10
다음
회사 소개 Giới thiệu công ty
ES CONSULTING All Rights Reserved
페이스북 트위터 인스타그램 유투브 메일

티스토리툴바