로고 이미지

고정 헤더 영역

글 제목

메뉴 레이어

로고 이미지

메뉴 리스트

  • 홈 [Home]
  • 공지사항 [Thông báo]
  • 소개 [Giới thiệu]
  • ES CONSULTING
    • 한국어 학원 컨설팅 [Tư vấn về trung tâm]
      • 설립 관련 [Hồ sơ thành lập]
      • 운영 관련 [Hệ thống vận hành]
    • 한국 유학 [Du học Hàn Quốc]
      • 상담 관련 [Tư vấn du học]
      • 일상 관련 [Thông tin về đời sống]
    • 한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]
      • 좋은 글 [Lời hay ý đẹp]
      • 영화 명대사 [Lời thoại trong phim]
      • 기타 [Khác]
    • 한국어 학습 [Tài liệu học tiếng Hàn]
      • 한국어 능력 시험 [TOPIK]
      • TOPIK 말하기 [Thi nói TOPIK]
      • OPIc 기반 말하기 [Luyện nói OPIc cơ bản]
      • 쉐도잉 [Shadowing tiếng Hàn]
      • 2,000 단어 [2000 từ vựng tiếng Hàn]
      • 중급 문법 [Ngữ pháp trung cấp tiếng Hàn]
      • 초급 강의 [Bài giảng tiếng Hàn sơ cấp]
      • 초급 단어 [Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp]
      • 초급 말하기 [Luyện nói tiếng Hàn sơ cấp]
      • 유아용 학습 자료 [Tài liệu học tập cho bé]
    • 학생 교류 [Giao lưu cùng HSSV]
      • 달랏 [Đà Lạt]

검색 레이어

로고 이미지

검색 영역

컨텐츠 검색

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim]

  • 응답하라 1988 ㅣLời Hồi Đáp 1988 ㅣReply 1988 (2015/2016) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 미생 ㅣMùi đời (Cuộc sống không trọn vẹn) ㅣMisaeng: Incomplete Life (2014) #02 - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 스물 ㅣTuổi 20 ㅣTwenty (2015) #02 - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 사랑의 불시착 ㅣHạ Cánh Nơi Anh ㅣCrash Landing on You (2019/2020) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 어바웃 타임 ㅣĐã đến lúc ㅣAbout Time (2013) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 나의 아저씨 ㅣQuý Ông Của Tôi ㅣMy Mister (2018) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 해리포터와 아즈카반의 죄수 ㅣHarry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban ㅣHarry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 간 떨어지는 동거 ㅣBạn Cùng Phòng Của Tôi Là Gumiho ㅣMy Roommate is a Gumiho (2021) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 라라랜드 ㅣNhững Kẻ Khờ Mộng Mơ ㅣLa La Land (2016) #02 - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 인턴 ㅣBố già học việc ㅣThe Intern (2015) #02 - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 질투의 화신 ㅣMuôn Kiểu Ghen Tuông ㅣDon't Dare to Dream (2016) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

  • 알고있지만 ㅣDẫu Biết ㅣNevertheless (2021) - [한국어&베트남어 번역]

    2022.01.15 by Hihyen_H

응답하라 1988 ㅣLời Hồi Đáp 1988 ㅣReply 1988 (2015/2016) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 응답하라 1988 ㅣLời Hồi Đáp 1988 ㅣReply 1988 (2015/2016) Reply 1988 - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2015 south Korean television series Reply 1988 (Korean: 응답하라 1988; Hanja: 應答하라 1988; RR: Eungdaphara 1988) is a South Korean television series starring Lee Hye-ri, R en.wikip..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:54

미생 ㅣMùi đời (Cuộc sống không trọn vẹn) ㅣMisaeng: Incomplete Life (2014) #02 - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 미생 ㅣMùi đời (Cuộc sống không trọn vẹn) ㅣMisaeng: Incomplete Life (2014) Misaeng: Incomplete Life - Wikipedia 2014 South Korean TV series Misaeng: Incomplete Life[1] (Korean: 미생 - 아직 살아 있지 못한 자; RR: Misaeng - Ajik Sara Itji Mothan Ja) is a 2014 South Korean television series based on the webtoon series of the same title ..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:54

스물 ㅣTuổi 20 ㅣTwenty (2015) #02 - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 스물 ㅣTuổi 20 ㅣTwenty (2015) Twenty (film) - Wikipedia 2015 South Korean film Twenty (Korean: 스물; RR: Seumul) is a 2015 South Korean coming-of-age film starring Kim Woo-bin, Lee Junho and Kang Ha-neul.[3][4][5][6] It was written and directed by Lee Byeong-heon, his second feature after the 2012 indie Che en.wikipedia.org ..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:54

사랑의 불시착 ㅣHạ Cánh Nơi Anh ㅣCrash Landing on You (2019/2020) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 사랑의 불시착 ㅣHạ Cánh Nơi Anh ㅣCrash Landing on You (2019/2020) Crash Landing on You - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2019–2020 South Korean television series Crash Landing on You[4] (Korean: 사랑의 불시착; Hanja: 사랑의 不時着; RR: Sarang-ui Bulsichak; MR: Sarang-ŭi Pulshich'ak; li en...

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:54

어바웃 타임 ㅣĐã đến lúc ㅣAbout Time (2013) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 어바웃 타임 ㅣĐã đến lúc ㅣAbout Time (2013) About Time (2013 film) - Wikipedia 2013 British romantic comedy-drama film by Richard Curtis About Time is a 2013 British romantic comedy-drama film written and directed by Richard Curtis,[4] and starring Domhnall Gleeson, Rachel McAdams, and Bill Nighy. The film is about a young ma..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:52

나의 아저씨 ㅣQuý Ông Của Tôi ㅣMy Mister (2018) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 나의 아저씨 ㅣQuý Ông Của Tôi ㅣMy Mister (2018) My Mister - Wikipedia 2018 South Korean television series My Mister (Korean: 나의 아저씨; RR: Naui Ajeossi) is a 2018 South Korean television series starring Lee Sun-kyun and Lee Ji-eun. The series was directed by Kim Won-seok, written by Park Hae-young and produced by C en.wikipedia..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:52

해리포터와 아즈카반의 죄수 ㅣHarry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban ㅣHarry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 해리포터와 아즈카반의 죄수 ㅣHarry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban ㅣHarry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) Harry Potter and the Prisoner of Azkaban (film) - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2004 fantasy film directed by Alfonso Cuarón Harry Potter and the Prisoner of Azkab..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:51

간 떨어지는 동거 ㅣBạn Cùng Phòng Của Tôi Là Gumiho ㅣMy Roommate is a Gumiho (2021) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 간 떨어지는 동거 ㅣBạn Cùng Phòng Của Tôi Là Gumiho ㅣMy Roommate is a Gumiho (2021) My Roommate Is a Gumiho - Wikipedia 2021 South korean fantasy television series My Roommate Is a Gumiho (Korean: 간 떨어지는 동거; Hanja: 肝 떨어지는 同居; RR: Gan Tteoreojineun Donggeo; lit. Frightening Cohabitation) is a 2021 South Korean television drama s..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:51

라라랜드 ㅣNhững Kẻ Khờ Mộng Mơ ㅣLa La Land (2016) #02 - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 라라랜드 ㅣNhững Kẻ Khờ Mộng Mơ ㅣLa La Land (2016) La La Land - Wikipedia From Wikipedia, the free encyclopedia Jump to navigation Jump to search 2016 film by Damien Chazelle La La Land is a 2016 American musical romantic comedy-drama film written and directed by Damien Chazelle. It stars Ryan Gosling as a jazz pianist and E..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:51

인턴 ㅣBố già học việc ㅣThe Intern (2015) #02 - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 인턴 ㅣBố già học việc ㅣThe Intern (2015) The Intern (2015 film) - Wikipedia 2015 film by Nancy Meyers The Intern is a 2015 American buddy comedy-drama film directed, written, and produced by Nancy Meyers. The film stars Robert De Niro, Anne Hathaway, and Rene Russo, with supporting performances from Anders Holm, Andrew Ra..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:50

질투의 화신 ㅣMuôn Kiểu Ghen Tuông ㅣDon't Dare to Dream (2016) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 질투의 화신 ㅣMuôn Kiểu Ghen Tuông ㅣDon't Dare to Dream (2016) Don't Dare to Dream - Wikipedia 2016 South Korean television series Don't Dare to Dream,[1] also known as Jealousy Incarnate (Korean: 질투의 화신; Hanja: 嫉妒의 化身; RR: Jiltueui Hwasin), is a 2016 South Korean television series starring Gong Hyo-jin, Jo Jung-suk, Go Kyung..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:50

알고있지만 ㅣDẫu Biết ㅣNevertheless (2021) - [한국어&베트남어 번역]

더보기 해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다. Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage. 알고있지만 ㅣDẫu Biết ㅣNevertheless (2021) Nevertheless (TV series) - Wikipedia 2021 South Korean television series Nevertheless,Promotional posterHangul알고있지만, GenreRomance[1]Created byJTBCBased onNeverthelessby Jung SeoWritten byJung WonDirected byKim Ga-ramStarringComposersKim Tae-sungCho Kyung-heeCountry of originSouth Ko ..

한국어 번역 [Biên dịch tiếng Hàn]/영화 명대사 [Lời thoại trong phim] 2022. 1. 15. 00:50

추가 정보

인기글

페이징

이전
1 2 3 4 ··· 8
다음
회사 소개 Giới thiệu công ty
ES CONSULTING All Rights Reserved
페이스북 트위터 인스타그램 유투브 메일

티스토리툴바