질투의 화신 ㅣMuôn Kiểu Ghen Tuông ㅣDon't Dare to Dream (2016) - [한국어&베트남어 번역]
해당 자료는 홈페이지 이전으로 재발행되었습니다.
Tài liệu này được đăng tải lại trên homepage.
Don't Dare to Dream - Wikipedia
2016 South Korean television series Don't Dare to Dream,[1] also known as Jealousy Incarnate (Korean: 질투의 화신; Hanja: 嫉妒의 化身; RR: Jiltueui Hwasin), is a 2016 South Korean television series starring Gong Hyo-jin, Jo Jung-suk, Go Kyung-
en.wikipedia.org
Scene
나 될까?
Em có thể không nhỉ?
자기 인생에 물음표 던지지마
Đừng có đặt dấu chấm hỏi cho cuộc đời mình
그냥 느낌표만 딱 던져
Chỉ đặt đúng dấu chấm than thôi
물음표랑 느낌표
섞어서 던지는 건 더 나쁘고
Vừa đặt dấu chấm hỏi, vừa đặt dấu chấm than
Ghép cả hai cái đó lại càng tệ hơn
난 될 거다
난 될 거다
Tôi có thể
Tôi có thể
이번엔 꼭 될 거다
Lần này tôi nhất định có thể
느낌표, 알았어?
Là dấu chấm than, hiểu không?
문법 정보 [Ngữ pháp]
- 베트남어 Tiếng Việt -
[TOPIK qua PHIM] Muôn Kiểu Ghen Tuông - Don't Dare To Dream (2016)
영화 속 TOPIK TOPIK qua phim Muôn Kiểu Ghen Tuông Don't Dare To Dream (2016) https://bit.ly/3gTxGNh Don't Dare to Dream - Wikipedia 2016 South Korean television series Don't Dare to Dream,[1] a..
minhtuyet.tistory.com
라라랜드 ㅣNhững Kẻ Khờ Mộng Mơ ㅣLa La Land (2016) #02 - [한국어&베트남어 번역] (0) | 2022.01.15 |
---|---|
인턴 ㅣBố già học việc ㅣThe Intern (2015) #02 - [한국어&베트남어 번역] (0) | 2022.01.15 |
알고있지만 ㅣDẫu Biết ㅣNevertheless (2021) - [한국어&베트남어 번역] (0) | 2022.01.15 |
기생충 ㅣKý Sinh Trùng ㅣParasite (2019) - [한국어&베트남어 번역] (0) | 2022.01.15 |
500일의 썸머 ㅣ500 ngày yêu ㅣ500 days of Summer (2009) - [한국어&베트남어 번역] (0) | 2022.01.15 |
댓글 영역